1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prosecution

prosecution

/prosecution/
Danh từ
  • sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...)
  • pháp lý sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên
Kinh tế
  • bên khởi tố
  • bên nguyên
  • bên truy tố
  • sự truy tố
  • vụ truy tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận