1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propagate

propagate

/propagate/
Động từ
  • truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)
  • truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)
  • truyền bá, lan truyền
  • vật lý truyền (âm thanh, ánh sáng...)
Nội động từ
Kinh tế
  • nảy nở
  • nhân giống
  • sinh sản
  • truyền giống
Kỹ thuật
  • lan truyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận