Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prong
prong
/prong/
Danh từ
răng, ngạnh, chĩa
the
prong
of
a
fork
:
răng chĩa
cái chĩa (để đảo rơm)
nhánh (gác nai)
Động từ
chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa
đào lên bằng chĩa
Kỹ thuật
chạc
răng cưa
vấu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận