1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prong

prong

/prong/
Danh từ
  • răng, ngạnh, chĩa
  • cái chĩa (để đảo rơm)
  • nhánh (gác nai)
Động từ
  • chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa
  • đào lên bằng chĩa
Kỹ thuật
  • chạc
  • răng cưa
  • vấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận