Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prominency
prominency
/prominency/
Danh từ
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên
the
prominences
of
the
face
:
những chỗ lồi lên ở trên mặt
sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật
sự xuất chúng, sự lỗi lạc
Thảo luận
Thảo luận