Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prognostic
prognostic
/prognostic/
Tính từ
y học
đoán trước, tiên lượng
Danh từ
điềm báo trước, triệu chứng
a
prognostic
of
failure
:
điềm báo trước, sự thất bại
Kỹ thuật
dự báo
Y học
thuộc tiên lượng
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận