Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proficient
proficient
/proficient/
Tính từ
tài giỏi, giỏi giang, thành thạo
to
be
proficient
in
cooking
:
thành thạo trong việc nấu nướng
Danh từ
chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)
Xây dựng
thành thạo
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận