1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prodigy

prodigy

/prodigy/
Danh từ
  • người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường
  • định ngữ thần kỳ, kỳ diệu phi thường
    • a prodigy violonist:

      một nhạc sĩ viôlông thần đồng

Toán - Tin
  • prodigy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận