Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prodigy
prodigy
/prodigy/
Danh từ
người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường
an
infant
prodigy
:
một thần đồng
định ngữ
thần kỳ, kỳ diệu phi thường
a
prodigy
violonist:
một nhạc sĩ viôlông thần đồng
Toán - Tin
prodigy
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận