1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procure

procure

/procure/
Động từ
  • kiếm, thu được, mua được (vật gì)
  • tìm (phụ nữ con gái) để cho làm đĩ
  • từ cổ đem lại, đem đến (một kết quả...)
Nội động từ
  • làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận