1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probability

probability

/probability/
Danh từ
  • sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra; sự có lẽ đúng, sự có lẽ thật
    • in all probability:

      rất có thể xảy ra, chắc hẳn; rất có thể đúng

  • điều có thể xảy ra, điều chắc hẳn
  • toán học xác suất
Kinh tế
  • xác suất
  • xác suất, tính khả năng
Kỹ thuật
  • tần suất
  • xác suất
  • xác suất thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận