primitive
/"primitiv/
Tính từ
Danh từ
- màu gốc
- nghệ thuật hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
- ngôn ngữ học từ gốc
Kinh tế
- đơn sơ
- nguyên thủy
Kỹ thuật
- ban đầu
- cơ bản
- cổ xưa
- gốc
- nguyên hàm
- nguyên thủy
- thô sơ
Toán - Tin
- hình cơ bản
- hình gốc
Chủ đề liên quan
Thảo luận