1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primitive

primitive

/"primitiv/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • đơn sơ
  • nguyên thủy
Kỹ thuật
  • ban đầu
  • cơ bản
  • cổ xưa
  • gốc
  • nguyên hàm
  • nguyên thủy
  • thô sơ
Toán - Tin
  • hình cơ bản
  • hình gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận