Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prevision
prevision
/pri:"viʤn/
Danh từ
sự thấy trước, sự đoán trước
a
prevision
of
danger
:
sự thấy trước được mối nguy hiểm
Thảo luận
Thảo luận