Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pretermission
pretermission
/,pri:tə"miʃn/
Danh từ
sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
sự bỏ bê, sự sao lãng
pretermission
of
duty
:
sự sao lãng nhiệm vụ
sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng
Thảo luận
Thảo luận