1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pretermission

pretermission

/,pri:tə"miʃn/
Danh từ
  • sự bỏ, sự bỏ qua, sự bỏ sót
  • sự bỏ bê, sự sao lãng
  • sự tạm ngừng; sự làm gián đoạn, sự ngắt quãng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận