pressing
/"presiɳ/
Tính từ
- thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp
- nài nỉ, nài ép
lời mời nài nỉ
Kinh tế
- quá trình nén ép
- sự nén ép
Kỹ thuật
- sự dập
- sự ép
- sự ép thủy tinh
- sự nén
- sự tạo khuôn
- vật dập
- vật ép
Dệt may
- sự ép là máy
Điện
- việc ép
Chủ đề liên quan
Thảo luận