1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preservative

preservative

/pri"zə:vətiv/
Tính từ
  • để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
Danh từ
  • thuốc phòng bênh
  • biện pháp phòng giữ
  • hoá học chất phòng phân hu
Kinh tế
  • chất bảo quản
  • phương tiện bảo quản
Kỹ thuật
  • bảo quản
  • bảo vệ
  • biện pháp bảo vệ
  • chất bảo quản
  • giữ gìn
Xây dựng
  • ngừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận