preservative
/pri"zə:vətiv/
Tính từ
- để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
biện pháp phòng giữ
thuốc phòng bệnh
Danh từ
- thuốc phòng bênh
- biện pháp phòng giữ
- hoá học chất phòng phân hu
Kinh tế
- chất bảo quản
- phương tiện bảo quản
Kỹ thuật
- bảo quản
- bảo vệ
- biện pháp bảo vệ
- chất bảo quản
- giữ gìn
Xây dựng
- ngừa
Chủ đề liên quan
Thảo luận