Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prescribe
prescribe
/pris"kraib/
Động từ
ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải
to
prescribe
to
someone
what
to
do
:
ra lệnh cho ai phải làm gì
y học
cho, kê (đơn...)
Nội động từ
y học
cho đơn, kê đơn
(+ to, for)
pháp lý
thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu
Chủ đề liên quan
Y học
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận