1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prescribe

prescribe

/pris"kraib/
Động từ
Nội động từ
  • y học cho đơn, kê đơn
  • (+ to, for) pháp lý thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận