preparatory
/pri"pærətəri/
Tính từ
- để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị
để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
trường dự bị
Danh từ
- trường dự bị
Kỹ thuật
- dự bị
- sơ bộ
Toán - Tin
- chuẩn bị
- chuẩn bị, sơ bộ
Chủ đề liên quan
Thảo luận