Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prentice
prentice
/"prentis/
Danh từ
từ cổ
(như) apprentice
Thành ngữ
a
prentice
hand
tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận