Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ premeditated
premeditated
/pri:"mediteitd/
Tính từ
có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm
a
murder
:
một vụ giết người có suy tính trước
Thảo luận
Thảo luận