1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ premeditated

premeditated

/pri:"mediteitd/
Tính từ
  • có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm
    • a murder:

      một vụ giết người có suy tính trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận