1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ premature

premature

/,premə"tjuə/
Tính từ
Danh từ
  • sự nổ sớm (lựu đạn...)
Kinh tế
  • chín đầu mùa
  • chín sớm
  • được thu hái sớm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận