Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preen
preen
/pri:n/
Động từ
rỉa (lông
chim
to
preen
oneself
:
sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
Chủ đề liên quan
Chim
Thảo luận
Thảo luận