Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preconceive
preconceive
/"pri:kən"si:v/
Động từ
nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước
a
preconceived
opinion
:
định kiến, thành kiến
Thảo luận
Thảo luận