Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ preconceived
preconceived
Tính từ
thuộc ngữ
nhận thức trước (về một ý tưởng, ý kiến )
Chủ đề liên quan
Thuộc ngữ
Thảo luận
Thảo luận