Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pragmatic
pragmatic
/præg"mætik/
Tính từ
hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
giáo điều, võ đoán
triết học
thực dụng
căn cứ vào sự thực
pragmatic
history
:
sử căn cứ vào sự thực
Thành ngữ
pragmatic
sanction
sử học
sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)
Xây dựng
thực dụng
Chủ đề liên quan
Triết học
Sử học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận