Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pox
pox
/pɔks/
Danh từ
bệnh giang mai
(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, kinh lên!
a
pox
on
his
glutony!:
phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!
Thảo luận
Thảo luận