1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pout

pout

/paut/
Danh từ
  • cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)
  • động vật cá nheo
Thành ngữ
Động từ
  • bĩu môi
Nội động từ
  • bĩu môi, trề môi
  • bĩu ra, trề ra (môi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận