Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pout
pout
/paut/
Danh từ
cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)
động vật
cá nheo
Thành ngữ
to
be
in
the
pouts
hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
Động từ
bĩu môi
Nội động từ
bĩu môi, trề môi
bĩu ra, trề ra (môi)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận