Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ postprandial
postprandial
/"poust"prændiəl/
Tính từ
a
postprandial
nap
:
giấc ngủ sau bữa cơm
postprandial
eloquence
:
sự hùng hồn sau khi no nê
Y học
sau bữa ăn
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận