1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ postpone

postpone

/poust"poun/
Động từ
  • hoãn lại
  • từ cổ đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
Nội động từ
  • y học lên cơn muộn (sốt rét...)
Kinh tế
  • hoãn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận