1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ postdate

postdate

Động từ
  • đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau
    • a postdated cheque:

      ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn)

  • ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi
  • xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì)
Kinh tế
  • đề lui ngày
  • đề lùi ngày tháng về phía sau
  • ghi ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận