Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ possum
possum
/"pɔsəm/
Danh từ
thú có túi ôpôt (cũng opossum)
Thành ngữ
to
play
possum
vờ nằm im, giả chết
Thảo luận
Thảo luận