1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ portion

portion

/"pɔ:ʃn/
Danh từ
  • phần, phần chia
  • phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn)
  • của hồi môn
  • số phận, số mệnh
Động từ
  • chia phần cho, phân phối
  • cho của hồi môn
  • (thường + out) chia thành từng phần, chia ra
Kinh tế
  • chia phần
  • khẩu phần
  • phần
  • sự chia phần
  • tỷ lệ
Kỹ thuật
  • chia thành nhiều phần
  • đoạn
  • khúc
  • một khúc
  • một phần
  • phần
Toán - Tin
  • một đoạn
  • phần, khúc, đoạn
Điện lạnh
  • phần nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận