Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ porcupine
porcupine
/"pɔ:kjupain/
Danh từ
động vật
con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
kỹ thuật
máy chải sợi gai
định ngữ
như con nhím, có lông cứng như nhím
porcupine
fish
:
ca nóc nhím
porcupine
grass
:
cỏ nhím
Dệt may
chống gai (để xé sơ)
trục gai
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Định ngữ
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận