1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poop

poop

/pu:p/
Danh từ
  • phần đuôi tàu
  • sàn tàu cao nhất ở phía đuôi
Động từ
  • vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi tàu
  • hứng (sóng) lên phía đuôi tàu
  • đánh vào bẹn (ai)
Kinh tế
  • boong ở buồng lái tài
  • boong ở buồng lái tàu
  • buồng lái ở sau tàu
  • đằng lái tàu
  • phần đuôi tàu
  • sân tàu trên phòng thuyền trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận