1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polygon

polygon

/"pɔligən/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đa giác
  • đường sườn
  • đường truyền
Xây dựng
  • bãi đúc cấu kiện
  • đường chuyền
  • đường chuyền đa giác
  • hình đa giác
Điện lạnh
  • hình nhiều cạnh
Toán - Tin
  • vùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận