1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poise

poise

/pɔiz/
Danh từ
  • thế thăng bằng, thế cân bằng
  • dáng, tư thế (đầu...)
  • tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng
  • tính đĩnh đạc
Thành ngữ
Động từ
  • làm thăng bằng, làm cân bằng
  • để lơ lửng, treo lơ lửng
  • để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng
Nội động từ
  • thăng bằng, cân bằng
  • lơ lửng
Kỹ thuật
  • cân bằng
  • đối trọng
  • làm cân bằng
  • sự cân bằng
Hóa học - Vật liệu
  • poa (đơn vị độ nhớt CGS)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận