1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poignant

poignant

/"pɔinənt/
Tính từ
  • cay
  • chua cay
  • buốt nhói (đau); cồn cào
  • sâu sắc, thấm thía
  • làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận