Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pocketful
pocketful
/"pɔkitful/
Danh từ
túi (đầy)
a
pocketful
of
sweetmeats
:
một túi kẹo
Thảo luận
Thảo luận