Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plod
plod
/plɔd/
Danh từ
bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc
công việc khó nhọc
Nội động từ
(thường + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc
(+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức
Động từ
lê bước đi
to
plod
one"s
way
:
lê bước đi một quâng đường
Thảo luận
Thảo luận