Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plasmolysis
plasmolysis
/plæz"mɔlisis/
Danh từ
vữa (trát tường)
thuốc cao, thuốc dán
Thành ngữ
plaster
of
Paris
thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
Kinh tế
sự co chất nguyên sinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận