1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plasmolysis

plasmolysis

/plæz"mɔlisis/
Danh từ
  • vữa (trát tường)
  • thuốc cao, thuốc dán
Thành ngữ
  • plaster of Paris
    • thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
Kinh tế
  • sự co chất nguyên sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận