Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plainly
plainly
/"pleinli/
Phó từ
rõ ràng
giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác
to
dress
plainly
:
ăn mặc giản dị
thẳng thắn, không quanh co, không úp mở
to
speak
plainly
:
nói thẳng
Thảo luận
Thảo luận