1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitiful

pitiful

/"pitiful/
Tính từ
  • thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn
  • đáng thương hại
  • nhỏ mọn, không đáng kể (vật)
  • đáng khinh
Kỹ thuật
  • đáng thương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận