1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pit-pat

pit-pat

/"pitə"pæt/ (pit-pat) /"pit"pæt/
  • pat) /"pit"pæt/
Phó từ
Danh từ
  • tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận