1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piscary

piscary

/"piskəri/
Danh từ
Kinh tế
  • ngư trường
  • sự đánh cá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận