1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pinion

pinion

/"pinjən/
Danh từ
Động từ
  • cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh chim
  • trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)
  • trói chặt, buộc chặt
Kỹ thuật
  • bánh răng
  • bánh răng trung gian
  • pi nhông
  • pi-nhông
Điện
  • bánh khế
Hóa học - Vật liệu
  • bánh răng chuyền
  • bánh răng khía nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • bánh răng công tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận