Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pillion
pillion
/"piljən/
Danh từ
nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là phụ nữ)
yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)
to
ride
pillion
:
ngồi đèo ở đằng sau
Kỹ thuật Ô tô
xe đạp
yên đèo môtô
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận