1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pillion

pillion

/"piljən/
Danh từ
  • nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là phụ nữ)
  • yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)
Kỹ thuật Ô tô
  • xe đạp
  • yên đèo môtô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận