1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piffle

piffle

/"pifl/
Danh từ
Nội động từ
  • nói nhảm nhí, nói tào lao
  • làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận