Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ piecemeal
piecemeal
/"pi:smi:l/
Phó từ
từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
work
done
piecemeal
:
công việc làm dần, công việc làm từng phần
Tính từ
từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
Kỹ thuật
từng phần
Toán - Tin
từng cái
từng phần, từng cái
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận