1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piecemeal

piecemeal

/"pi:smi:l/
Phó từ
  • từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
Tính từ
  • từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
Kỹ thuật
  • từng phần
Toán - Tin
  • từng cái
  • từng phần, từng cái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận