Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pica
pica
/"paikə/
Danh từ
in ấn
có chữ to
small
pica
:
cỡ 10
double
pica
:
cỡ 20
Kỹ thuật
hệ pica (in ấn)
Đo lường - Điều khiển
pica
Chủ đề liên quan
In ấn
Kỹ thuật
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận