Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pernickety
pernickety
/pə"nikiti/
Tính từ
khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...)
khó tính, tỉ mỉ quá
pernickety
about
one"s
food
:
khó tính trong vấn đề ăn uống
Thảo luận
Thảo luận