Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permeate
permeate
/"pə:mieit/
Động từ
thấm vào, thấm qua
water
permeates
sand
:
nước thấm vào cát
tràn ngập
(+ through, among, into) toả ra, lan khắp
Kỹ thuật
xuyên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận