Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perishing
perishing
/"periʃiɳ/
Tính từ
tiếng lóng
hết sức khó chịu, chết đi được
in
perishing
cold
:
rét chết đi được
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận